Có 2 kết quả:
次于 cì yú ㄘˋ ㄩˊ • 次於 cì yú ㄘˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second after
(2) second only to
(2) second only to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second after
(2) second only to
(2) second only to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0